Máy chiếu SONY VPL-DX271
Mã sản phẩm: VPLDX271
Máy chiếu SONY VPL-DX271
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
-Cường độ sáng: 3.600 Lumens.
-Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels), nén tối đa UXGA (1600 x 1200 Pixels).
-Độ tương phản: 4.000:1.
-Zoom cơ: 1.3x.
-Tỉ lệ trình chiếu: 4:3.
-Trình chiếu từ 30 inch tới 300 inch (0.76 m tới 7.62m).
-Tuổi thọ bóng đèn lên tới: 10.000 giờ.
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
Display System | 3 LCD system |
Size of effective display area | 0.63 inch (16mm) x 3, Aspect ratio: 4:3 |
Number of pixels | 2,359,296 (1024 x 768 x 3) pixels |
Focus | Manual |
Zoom - Powered/Manual | Manual |
Zoom - Ratio | Approx. 1.3 |
Throw Ratio | 1.37 to 1.80 |
Type | Ultra high pressure mercury lamp |
Wattage | 215 W type |
Lamp mode: High | 3,000 H |
Lamp mode: Standard | 5000 H |
Lamp mode: Low | 10,000 H |
Filter cleaning cycle (Max.) | 1000 H (Cleaning) |
Screen size | 30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally) |
Lamp mode: High | 3600lm |
Lamp mode: Standard | 2300lm |
Lamp mode: Low | 1900lm |
Lamp mode: High | 3600lm |
Lamp mode: Standard | 2300lm |
Lamp mode: Low | 1900lm |
Contrast ratio (full white / full black) | 4000:01:00 |
Horizontal | 19 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Computer signal input | Maximum display resolution: UXGA 1600 x 1200 dots |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i. The following items are available for digital signal (HDMI input) only; 1080/60P, 1080/50p |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Vertical | +/- 30 degrees |
OSD language | 23-languages (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietonamese, Farsi, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovak, Romania) |
INPUT A | RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
INPUT C | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support |
VIDEO IN | Video input connector: Phono jack |
OUTPUT | Audio output connector: Stereo mini jack |
Speaker | 1 W x 1 (monaural) |
Power requirements | 100V to 240VAC, 3.0A to 1.2A, 50Hz / 60Hz |
Dimensions | 325.1 x 79.8 x 230.5 mm |
Weight | 2.7kg |