Máy chiếu Canon 4K501ST
Mã sản phẩm: 4K501ST
Máy chiếu Canon 4K501ST
- Công nghệ trình chiếu: LCOSx3.
- Cường độ chiếu sáng: 5000 lumens.
- Độ phân giải: 4K-4096x2400 pixels.
- Độ tương phản: 3000:1.
- Kích thước phóng to màn hình: 600 inch.
- Ống kính cố định.
- Hỗ trợ kết nối: HDBaseT, DVI DX4, HDMI. 2.0, 3G SDI, 5BNC, D-Sub.
- Tuổi thọ đèn chiếu: 4000 giờ.
- Trọng lượng: 18kg.
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
Projector Specifications | |
Imaging Device | 0.76', LCOS Panel x3 |
Aspect Ratio | 17:10 Approx. (128:75) |
Native Resolution | 4096 x 2400 |
Brightness | 5000/3750 Lumens |
Uniformity | 88% |
Contrast Ratio | 3000:1 (Native) |
Digital Keystone | V:±20°, H:±20° |
Image Size | 40-600 inch |
Optics | |
F Number, Focal Length | F2.6, f=17.2 - 22.3mm |
Zoom | 1.3x |
Focus | Powered |
Throw Ratio | 1.02:1 - 1.32:1 |
Image Adjustments | |
Image Modes | Standard / Presentation / Dynamic / Photo/sRGB / Video / DICOM SIM / User 1 / User 2 / User 3 |
Color Adjustment | Color Level, Color Balance, Color Temperature, Gain (R,G,B), Offset (R,G,B) |
Screen Color Correction | Normal / Greenboard / Adjust (custom) |
Mounting | Front, Rear, Ceiling, Upward, Downward |
Lens Shift | V: ±60%, H: ±10% |
Adjustable Feet | Four Locations at bottom. Extension length = .47' |
Image Signals | |
Scanning Frequency | H: 18.000kHz - 149.096kHz, V: 23.956Hz - 60.000Hz |
HDMI (Single) | 640 x 480, 720 x 480, 720 x 576, 800 x 600, 1280 x 720, 1024 x 768, 1366 x 768, 1440 x 900, 1280 x 1024, 1920 x 1080, 2048 x 1080, 2560 x 1080, 1920 x 1200, 2048 x 1200, 2560 x 1440, 2560 x 1600, 3840 x 2160 , 4096 x 2160 |
HDMI (1 x 2) | 1280 x 480, 1440 x 480, 1440 x 576, 2560 x 720, 3840 x 1080, 2560 x1600, 3540 x 2160, 4096 x 2160, 3200 x 2400, 3840 x 2400 |
DVI (Single) | 640 x 480, 800 x 600, 1280 x 720, 1024 x 768, 1366 x 768, 1440 x 900, 1280 x 1024, 1920 x 1080, 2048 x 1080, 2560 x 1080, 1920 x 1200, 2048 x 1200, 2560 x1440, 3840 x 2160, 4096 x 2160 |
DVI (1 x 2) | 2560 x 1080, 2560 x 1440, 2560 x 1600, 3840 x 2160, 4096 x 2160 |
DVI (2 x 2) | 3840 x 2160, 4096 x 2160, 4096 x 2304, 3200 x 2400, 3840 x 2400, 4096 x 2400 |
DVI (1 x 4) | 3840 x 2160, 4096 x 2160, 4096 x 2304, 3840 x 2400, 4096 x 2400 |
Dot Clock | 594.00 MHz (Maximum) |
Terminals | |
DVI-D | Digital PC Input (x4) |
HDMI | Digital PC /Digital Video Input (x2) |
Mini Jack | Audio Input (x1), Audio Output (x1) Wired Remote Control Connection |
Dsub9 | RS-232C |
USB Type A | USB Connection |
RJ-45 | Network Connection (1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T) |
Ratings | |
Power Voltage | AC100 - 240V/ 50/60 Hz |
Weight | 18kg |
Dimensions (WxHxD) | 470x175x533.5 mm |