0
Email: vietitcgroup@gmail.com
Hotline: 0988 802 432
Máy chiếu Canon 4K501ST32231main_1

Máy chiếu Canon 4K501ST

Mã sản phẩm: 4K501ST

Máy chiếu Canon 4K501ST

- Công nghệ trình chiếu: LCOSx3.

- Cường độ chiếu sáng: 5000 lumens.

- Độ phân giải: 4K-4096x2400 pixels.

- Độ tương phản: 3000:1.

- Kích thước phóng to màn hình: 600 inch.

- Ống kính cố định.

- Hỗ trợ kết nối: HDBaseT, DVI DX4, HDMI. 2.0, 3G SDI, 5BNC, D-Sub.

- Tuổi thọ đèn chiếu: 4000 giờ.

- Trọng lượng: 18kg.

Giá : 1,408,308,000 VNĐ
- +

Cam kết bán hàng

1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.

 

Thông Tin Chi Tiết

 

Projector Specifications
Imaging Device 0.76', LCOS Panel x3
Aspect Ratio 17:10 Approx. (128:75)
Native Resolution 4096 x 2400
Brightness 5000/3750 Lumens
Uniformity 88%
Contrast Ratio 3000:1 (Native)
Digital Keystone V:±20°, H:±20°
Image Size 40-600 inch
Optics
F Number, Focal Length F2.6, f=17.2 - 22.3mm
Zoom 1.3x
Focus Powered
Throw Ratio 1.02:1 - 1.32:1
Image Adjustments
Image Modes Standard / Presentation / Dynamic / Photo/sRGB / Video / DICOM SIM / User 1 / User 2 / User 3
Color Adjustment Color Level, Color Balance, Color Temperature, Gain (R,G,B), Offset (R,G,B)
Screen Color Correction Normal / Greenboard / Adjust (custom)
Mounting Front, Rear, Ceiling, Upward, Downward
Lens Shift V: ±60%, H: ±10%
Adjustable Feet Four Locations at bottom. Extension length = .47'
Image Signals
Scanning Frequency H: 18.000kHz - 149.096kHz, V: 23.956Hz - 60.000Hz
HDMI (Single) 640 x 480, 720 x 480, 720 x 576, 800 x 600, 1280 x 720, 1024 x 768, 1366 x 768, 1440 x 900, 1280 x 1024, 1920 x 1080, 2048 x 1080, 2560 x 1080, 1920 x 1200, 2048 x 1200, 2560 x 1440, 2560 x 1600, 3840 x 2160 , 4096 x 2160
HDMI (1 x 2) 1280 x 480, 1440 x 480, 1440 x 576, 2560 x 720, 3840 x 1080, 2560 x1600, 3540 x 2160, 4096 x 2160, 3200 x 2400, 3840 x 2400
DVI (Single) 640 x 480, 800 x 600, 1280 x 720, 1024 x 768, 1366 x 768, 1440 x 900, 1280 x 1024, 1920 x 1080, 2048 x 1080, 2560 x 1080, 1920 x 1200, 2048 x 1200, 2560 x1440, 3840 x 2160, 4096 x 2160
DVI (1 x 2) 2560 x 1080, 2560 x 1440, 2560 x 1600, 3840 x 2160, 4096 x 2160
DVI (2 x 2) 3840 x 2160, 4096 x 2160, 4096 x 2304, 3200 x 2400, 3840 x 2400, 4096 x 2400
DVI (1 x 4) 3840 x 2160, 4096 x 2160, 4096 x 2304, 3840 x 2400, 4096 x 2400
Dot Clock 594.00 MHz (Maximum)
Terminals
DVI-D Digital PC Input (x4)
HDMI Digital PC /Digital Video Input (x2)
Mini Jack Audio Input (x1), Audio Output (x1)
Wired Remote Control Connection
Dsub9 RS-232C
USB Type A USB Connection
RJ-45 Network Connection (1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T)
Ratings
Power Voltage AC100 - 240V/ 50/60 Hz
Weight 18kg
Dimensions (WxHxD) 470x175x533.5 mm
 
longbech
bidv
vinpaerl
Vinfast
cotecon
tinhky
hoabinh
kohnan
bsmart
ministop
ACB
Vingroup