Đèn, còi báo cháy lắp tường BOSCH W-HSR
Mã sản phẩm: WHSR
Đèn, còi báo cháy lắp tường BOSCH W-HSR
- Đèn báo cháy lắp tường.
- Thiết kế hiện đại, kiểu dáng đẹp.
- Nguồn điện 12 hoặc 24VDC cài đặt được. Tầm điện áp hoạt động: 8-33VDC.
- 8 chế độ nhấp nháy đèn.
- 3 mức điều chỉnh âm lượng còi.
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
Pattern |
Volume Setting , Sound Output1 |
8.0 V |
12.0 V , 17.5 V |
Continuous: |
High: , 83 dBa , 88 dBa , 91 dBa |
Medium: |
79 dBa , 82 dBa , 86 dBa |
Low: |
72 dBa , 76 dBa , 79 dBa |
Code 32: |
High: , 80 dBa , 84 dBa , 86 dBa |
Medium |
74 dBa , 78 dBa , 82 dBa |
Low: |
68 dBa , 72 dBa , 76 dBa |
16.0 V |
24.0 V , 30.0 V |
Continuous: |
High: , 91 dBa , 93 dBa , 96 dBa |
Medium: |
86 dBa , 89 dBa , 92 dBa |
Low: |
78 dBa , 82 dBa , 85 dBa |
Code 32: |
High: , 86 dBa , 89 dBa , 91 dBa |
Medium |
81 dBa , 85 dBa , 84 dBa |
Low: |
74 dBa , 78 dBa , 80 dBa |
Environment: |
Indoor, dry |
Relative Humidity: |
93±2% maximum, non‑condensing |
Temperature (operating): |
+32°F to +120°F (0°C to +49°C) |
Candela Ratings3: |
15 cd, 15/75 cd4, 30 cd, 75 cd, 95 cd, 110 cd, 135 cd, or 185 cd |
Dimensions: |
5.24 in. x 4.58 in. x 2.19 in. (133.1 mm x 116.4 mm x 55.7 mm) |
Material: |
Molded plastic enclosure incorporating a Xenon flashtube and Lexan lens. |
Volume Settings: |
90 db, 95 db, or 99 db |
Horn and Strobe Current Draw5 |
|
24 V nominal (16.0 V to 33.0 V range) |
|
Voltage Type |
Volume Setting , Current Draw |
DC: |
High: , 15 cd: 82 mA, 15/75 cd: 95 mA, 30 cd: 102 mA, 75 cd: 148 mA, 95 cd: 176 mA, 110 cd: 197 mA, 135 cd: 242 mA, 185 cd: 282 mA |
Medium: |
15 cd: 73 mA, 15/75 cd: 83 mA, 30 cd: 87 mA, 75 cd: 139 mA, 95 cd: 163 mA, 110 cd: 186 mA, 135 cd: 230 mA, 185 cd: 272 mA |
Low: |
15 cd: 65 mA, 15/75 cd: 75 mA, 30 cd: 87 mA, 75 cd: 139 mA, 95 cd: 157 mA, 110 cd: 184 mA, 135 cd: 226 mA, 185 cd: 267 mA |
FWR: |
High: , 15 cd: 133 mA, 15/75 cd: 138 mA, 30 cd: 138 mA, 75 cd: 216 mA, 95 cd: 258 mA, 110 cd: 289 mA, 135 cd: 357 mA, 185 cd: 384 mA |
Medium: |
15 cd: 112 mA, 15/75 cd: 126 mA, 30 cd: 126 mA, 75 cd: 201 mA, 95 cd: 247 mA, 110 cd: 272 mA, 135 cd: 340 mA, 185 cd: 378 mA |
Low: |
15 cd: 106 mA, 15/75 cd: 120 mA, 30 cd: 120 mA, 75 cd: 196 mA, 95 cd: 235 mA, 110 cd: 265 mA, 135 cd: 331 mA, 185 cd: 375 mA |
12 V nominal (8.0 V to 17.5 V range) |
|
Voltage Type |
Volume Setting , Current Draw |
DC: |
High: , 15 cd: 125 mA, 15/75 cd: 159 mA |
Medium: |
15 cd: 122 mA, 15/75 cd: 153 mA |
Low: |
15 cd: 120 mA, 15/75 cd: 148 mA |
Voltage (input) |
|
Regulated |
Range |
12 VDC |
8.0 V to 17.5 V |
24 VDC or Vrms |
16.0 V to 33.0 V |