Bộ xử lý trung tâm kỹ thuật số 8 vùng Honeywell X-DCS2000/EN
Mã sản phẩm: XDCS2000EN
Bộ xử lý trung tâm kỹ thuật số 8 vùng Honeywell X-DCS2000/EN
- Zone (Vùng loa): 8
- Channel (Kênh âm thanh): 4
- Dry-contact inputs: 8, Dry-contact outputs: 8
- Auxiliary inputs: 5
- AVC inputs: 4
- Noise detector inputs: 4
- Ethernet port: 4 ports 10/100M
- Hệ thống có khả năng mở rộng đến 2000 vùng loa
- Có chế độ ampli dự phòng
- Có khả năng phát hiện và chỉ báo lỗi
- Nguồn chính: AC 100-240V, 50/60Hz
- Nguồn dự phòng: DC 21.5-28.5V
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C~+50°C
- Kích thước: 482 × 88 × 420 mm (W x H x D
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
Model | X-DCS2000/EN |
Main power supply | ~100 - 240 V,50/60 Hz |
Backup power supply | DC 21.5 V - 28.5 V |
DC power output | DC24V/1A |
Max. input power | 120 W |
Rated power | 50 W |
Audio Input | |
Auxiliary input | 1V (0dBV) |
Input impedance | 20 kΩ |
Frequency response | 60 Hz - 16 kHz |
SNR | > 85 dB |
Audio Output | |
Audio output channels | 4 |
Output signal | 1.2V (1.6dBV) |
Record output | 1V (0dBV) |
AVC Input | |
Channels | 4 |
Input signal | 14mV (-37dBV) or 330mV (-9.6dBV) configured by switch |
Input impedance | 20 kΩ |
Phantom power | DC 24V, configured by switch |
Frequency response | 60 Hz - 16 kHz |
SNR | > 65 dB |
Loudspeaker Circuit | |
Output channels | 8, with circuit fault detection function |
Max. output load | 500 W (If the line supervision is used, the load shall be less than 250W.) |
Trigger Input/ Output | |
Trigger input ports | 8 |
Trigger output ports | 8 (NO, NC and COM) |
Max. working voltage | AC 250 V / DC 30 V |
Max. working current | 2.5 A |
Others | |
Monitoring loudspeaker | 10W / 8Ω |
Ethernet speed | 10 M / 100 M |
Ethernet interface number | 4 |
Storage space | 1 GB |
Dimension (W×H×D) | 482 × 88× 420 mm |
Net weight | 9.3 kg |