Nguồn lưu điện 1KVA UPS SANTAK ONLINE C1K (LCD)
Mã sản phẩm: C1K
Nguồn lưu điện 1KVA UPS SANTAK ONLINE C1K (LCD)
- Chức năng lưu điện, ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…
- Công nghệ True Online Double Conversion.
- Công suất: 1KVA/900W.
- Nguồn điện vào: 220VAC (100~300VAC)
- Nguồn điện ra: 220VAC ± 1%
- Thời gian lưu điện: 14 phút với 50% tải.
- Điện áp ngõ ra dạng Sóng Sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy.
- Đảm bảo sự ổn định nguồn điện cho các thiết bị Điện-Điện tử-Viễn thông. Thích hợp sử dụng cho Trung tâm dữ liệu, Máy chủ, thiết bị mạng, máy rút tiền ATM, thiết bị điện tử viễn thông, an ninh, phân tích, đo lường, xét nghiệm y khoa, thiết bị văn phòng và nhiều ứng dụng quan trọng khác…
- Chức năng chống sét cho các thiết bị.
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
NGUỒN VÀO |
|
Điện áp danh định |
220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp |
100 ~ 300 VAC |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định |
50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất |
0,99 |
NGUỒN RA |
|
Công suất |
1 KVA / 0,9 KW |
Điện áp |
220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng |
Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4 Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất |
>89% (>97% - ECO Mode) |
Cấp điện ngõ ra |
IEC 10A * 4 |
CHẾ ĐỘ BYPASS |
|
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Khi UPS lỗi, quá tải |
ẮC QUY |
|
Loại ắc quy |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện |
>3.5 phút |
GIAO DIỆN |
|
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LCD hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp |
RS232, khe cắm mở rộng: AS400 Card, CMC Card, NMC Card (Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng). |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Linux, Window, Unix, Sun |
|
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN |
|
Độ ồn khi máy hoạt động |
40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS)
|
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
|
Dẫn điện - Phát xạ |
En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước (R x D x C) (mm) |
144 x 345 x 229 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
9,4 |