Máy chiếu SONY VPL-DX241
Mã sản phẩm: VPLDX241
Máy chiếu SONY VPL-DX241
-Cường độ sáng: 3.300 Ansi Lumens.
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD 0.63 inch.
-Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024 x 768).
-Độ tương phản: 4.000:1.
-Zoom cơ: 1.3x.
-Trình chiếu: Từ 30 inch tới 300 inch (0.76 m tới 7.62m).
-Tuổi thọ bóng đèn lên tới: 10.000 giờ.
-Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone).
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
Display System | 3 LCD system |
Size of effective display area | 0.63 inch (16mm) x 3, Aspect ratio: 4:3 |
Number of pixels | 2,359,296 (1024 x 768 x 3) pixels |
Focus | Manual |
Zoom - Powered/Manual | Manual |
Zoom – Ratio | Approx. x 1.3 |
Throw Ratio | 1.37 to 1.80 |
Type | Ultra high pressure mercury lamp |
Light source | 215 W type |
Lamp mode | 3,000 H (High); 5,000H (Standard); 10,000H (Low) |
Filter cleaning cycle (Max.) | 1000H |
Screen size | 30 inch to 300 inch (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally) |
Light output | 3300lm (High); 2300lm (Standard); 1900lm (Low) |
Color light output | 3300lm (High); 2300lm (Standard); 1900lm (Low) |
Contrast ratio (full white / full black) | 4000:1 |
Scanning frequency | Horizontal: 19 kHz to 92 kHz; Vertical: 48 Hz to 92 Hz |
Computer signal input | Maximum display resolution: UXGA 1600 x 1200 dots |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM,480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
The following items are available for digital signal (HDMI input) only; 1080/60P, 1080/50p | |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Vertical | +/- 30 degrees |
OSD language | 23-languages (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Thai, Arabic, Turkish, Polish, Vietonamese, Farsi, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovak, Romania) |
Computer and Video singnal input/ output | INPUT A: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B: HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support | |
VIDEO IN: Video input connector: Phono jack | |
OUTPUT: Audio output connector: Stereo mini jack | |
Speaker | 1 W x 1 (monaural) |
Power requirements | 100 to 240VAC, 3.0 A to 1.2 A, 50 Hz/ 60 Hz |
Power consumption | 100 to 120VAC (High: 284W); 220V to 240VAC (High: 269W) |
Dimensions | 325.1 x 79.8 x 230.5mm |
Weight | 2.7kg |