Máy chiếu DELL P318S
Mã sản phẩm: P318S
Máy chiếu DELL P318S
-Cường độ sáng: 3.200 ANSI.
-Độ phân giải máy chiếu Dell: SVGA (800 x 600).
-Độ tương phản: 2.200:1.
-Công suất bóng đèn: 195W.
-Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (Normal), 6000 giờ (Eco).
-Tỉ lệ màu: 1.07 tỷ màu.
-Điều chỉnh Keystone: Manual Vertical (±40º).
-Khoảng cách chiếu: 1.2m ~ 10m.
-Có chế độ tắt nhanh.
-Độ ồn: 34dB (A) (Normal); 31dB (A) (Eco).
-Loa: 2W.
-Cổng kết nối: 1x AC Power, 1x HDMI 1.4a, 1x Audio-In (3.5mm), 1 x Audio-Out (3.5mm), 1x D-Sub VGA-In, 1x D-Sub VGA-Out, 1x Composite Video RCA, 1 x Powered USB-A (5V/1.5A).
-Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz.
-Công suất tiêu thụ: 245W ± 10% @ 110VAC (Normal), 200W ± 10% @ 110VAC (Eco-Mode), Standby Mode: ≤0.5W.
-Kích thước: 87.6 x 314.4 x 223.5mm.
-Trọng lượng: 2.4kg.
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
Projection System | Single Chip DLP LVDS |
Native Resolution | SVGA (800 x 600) |
Brightness | 3,200 (ANSI Lumens Max.) |
Contrast Ratio | 2,200 : 1 Typical (Full On / Full Off) |
High Contrast Mode | 10,000 : 1 |
Native Resolution | SVGA (800 x 600) |
Quick Shutdown | Yes |
Aspect Ratio | 4:03 |
User-Replaceable Lamp | Top-loading |
Projector Lens | F-Stop: F/2.41~2.55, Focal length, f = 21.8~24mm |
Lens Offset | 115 ±5% |
Throw Ratio | 1.95 (wide) - 2.15 (tele) |
Projection Distance | 1.2m ~ 10.0m (3.94 ft ~ 32.81 ft) |
Hsync Frequency | 15K-100KHz |
Vsync Frequency | 50-85Hz |
Keystone Adjustment | Manual Vertical (±40°) |
Tilt | Front tilt adjustment wheel (-5°~ 5°) Tilt |
Screen Size – Diagonal | 27.5 inch ~ 252.4 inch |
Colors | 1.07 billion |
3D-Capable | Yes |
Mounting Options | Front / Rear / Ceiling / Tabletop |
Lamp Type / Light Source | Philip 195W user-replaceable |
Lamp Hours (Light Source Life) | Up to 5K (Nor), Up to 6K (Eco) |
Noise Output Normal Mode | 34 dB (A) Typical |
Eco-Mode | 31 dB (A) Typical |
Audio (Built-in Multimedia Speaker) | 1 x 2W |
Connectivity | Power: 1x AC Power, HDMI: 1x HDMI 1.4a, Audio In (3.5mm): |
1x Audio-In (3.5mm), Audio-Out (3.5mm): 1x Audio-Out (3.5mm) | |
VGA In: 1x D-Sub VGA-In, VGA-Out: 1x D-Sub VGA-Out. | |
Composite Video: 1x Composite Video RCA. Powered USB: 1 x Powered USB-A (5V/1.5A) | |
Power Supply | Universal 100-240VAC, 50-60Hz with PFC |
Power Consumption | Normal Mode: 245W ± 10% @ 110VAC. Eco-Mode: 200W ± 10% @ 110VAC. Standby Mode: ≤0.5W |
Dimensions | 87.6 x 314.4 x 223.5mm |
Weight | 2.4kg |