Máy hàn cáp quang COMWAY C10
Mã sản phẩm: C10
Máy hàn cáp quang COMWAY C10
- Ứng dụng: Hàn cáp tuyến trục dài – FTTx.
- Công nghệ căn chỉnh lõi – lõi 6 motor.
- Tự động điều chỉnh công suất hồ quang.
- Kết nối USB tốc độc cao, bảo trì qua internet.
- Điện cực tuổi thọ: 5000 mối.
- Thời gian hàn: 6s.
- Thời gian gia nhiệt: 12s.
- Thời gian khởi động cực nhanh: 1s.
- Dung lượng pin 8400mAh, dùng liên tục gần 350 mối hàn + gia nhiệt.
- Tích hợp tính năng Fiber Enface Melter.
- Chống shock, chống bụi, chống nước mưa.
Cam kết bán hàng
1. Hàng chính hãng, mới 100%.
2. Đổi mới 100% nếu xảy ra hư hỏng phần cứng trong tháng đầu tiên.
3. Đổi mới 100% nếu hư hỏng sửa chữa 03 lần liên tiếp nhưng không khắc phục được.
4. Thời gian có mặt để xử lý khi nhận được báo hư không quá 02 giờ.
5. Mỗi giờ chậm trễ bị phạt 10USD bằng thẻ đỏ để khấu trừ vào chi phí sửa chữa nếu có về sau.
6. Có quyền KHÔNG thanh toán chi phí nhân công cài đặt, sửa chữa nếu không hài lòng phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên kỹ thuật.
Thông Tin Chi Tiết
Model | C10 |
Kích cỡ | D156 x W135 x H149 mm |
Trọng lượng | 1.8kg |
Công nghệ hàn | Căn chỉnh lõi, 6 motor |
Loại sợi sử dụng | SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653), NZ/NZDS (ITU-T G657), BI (ITU-T G655) |
Chế độ hàn | Sợi đơn |
Đường kính sợi | Đường kính lớp phủ: 80~150 µm |
Đường kính lớp vỏ: 100 ~1000 µm | |
Chiều dài cắt | Đường kính phủ 250 µm: 8~16 mm |
Đường kính lớn hơn 250 µm: 16 mm | |
Chương trình hàn | 100 |
Chương trình gia nhiệt | 30 |
Thời gian hàn | Chế độ hàn nhanh chỉ 6s, chế độ SM Auto: 10s |
Thời gian gia nhiệt | Có thể điều chỉnh được, trung bình 12s |
Lưu trữ hình ảnh mối hàn | 300 hình ảnh |
Lưu trữ kết quả hàn | 20000 kết quả |
Suy hao mối hàn | 0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS) and 0.04dB (NZDS), BI: 0.02dB |
Suy hao phản xạ | >> 60dB |
Dự đoán suy hao | Có |
Điều kiện hoạt động | Độ cao 0~5000m, Độ ẩm 0~95%, Nhiệt độ -20ºC ~ +50ºC, vận tốc gió tới 15m/s |
Điều kiện lưu trữ | Độ ẩm 0~95%, Nhiệt độ -40ºC ~ +80ºC(Pin từ -20ºC ~ 40ºC) |
Lực kéo căng | 1.96 ~ 2.25 N |
Hiển thị | Màn hình 4.1 inch |
Phóng đại Camera | 300 lần khi hiển thị riêng lẻ trục X hoặc Y |
180 lần khi hiển thị cả 2 trục | |
Kết nối | USB tốc độ cao |
Tuổi thọ điện cực | 5000 lần |
Nguồn điện | AC100/240V, 50/60Hz |
Dung lượng Pin | 8400mAh, hàn được hơn 320 mối hàn + gia nhiệt |